Có 1 kết quả:

suō ㄙㄨㄛ

1/1

suō ㄙㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

áo tơi

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “thoa” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ thoa .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ điển Trung-Anh

variant of [suo1]