Âm Quan thoại: duàn ㄉㄨㄢˋ Tổng nét: 17 Bộ: zhú 竹 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱⺮断 Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨 Thương Hiệt: HVDL (竹女木中) Unicode: U+7C16 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp