Có 1 kết quả:

duàn ㄉㄨㄢˋ
Âm Quan thoại: duàn ㄉㄨㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: zhú 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
Thương Hiệt: HVDL (竹女木中)
Unicode: U+7C16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoán
Âm Nôm: đoán
Âm Quảng Đông: dyun6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

duàn ㄉㄨㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái lờ, cái đó

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(Cái) cừ, đăng, đó, nò (đồ dùng để bắt cá).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

bamboo fish trap