Có 1 kết quả:

zhù ㄓㄨˋ
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 17
Bộ: zhú 竹 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶一フノ丶丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: HECD (竹水金木)
Unicode: U+7C17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): やな (yana)

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

zhù ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

erroneous variant of 築|筑[zhu4]