Có 1 kết quả:

ㄅㄛˊ
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Tổng nét: 18
Bộ: zhú 竹 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: HJII (竹十戈戈)
Unicode: U+7C19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạc
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): すごろく (sugoroku)
Âm Quảng Đông: bok3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loại cờ tướng

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Một loại cờ tướng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ván bài, cuộc đánh bài.