Có 1 kết quả:
dàng ㄉㄤˋ
Âm Pinyin: dàng ㄉㄤˋ
Tổng nét: 18
Bộ: zhú 竹 (+12 nét)
Hình thái: ⿱⺮湯
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: HEAH (竹水日竹)
Unicode: U+7C1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: zhú 竹 (+12 nét)
Hình thái: ⿱⺮湯
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: HEAH (竹水日竹)
Unicode: U+7C1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 17
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây tre lớn.
2. (Danh) Một loại nhạc khí như ống tiêu.
2. (Danh) Một loại nhạc khí như ống tiêu.
Từ điển Trung-Anh
(bamboo)