Có 1 kết quả:
dàng ㄉㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây tre lớn.
2. (Danh) Một loại nhạc khí như ống tiêu.
2. (Danh) Một loại nhạc khí như ống tiêu.
Từ điển Trung-Anh
(bamboo)
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh