Có 1 kết quả:

jiǎn xié zhèn dòng ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄝˊ ㄓㄣˋ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) simple harmonic oscillation
(2) sinusoidal oscillation

Bình luận 0