Có 1 kết quả:

jiǎn xié yùn dòng ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄝˊ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) simple harmonic motion (in mechanics)
(2) motion of a simple pendulum

Bình luận 0