Có 1 kết quả:

jiǎn shù ㄐㄧㄢˇ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to outline
(2) to summarize
(3) to sketch
(4) summary
(5) brief description
(6) concise narrative
(7) in a nutshell
(8) briefly

Bình luận 0