Có 1 kết quả:
jiǎn shù ㄐㄧㄢˇ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to outline
(2) to summarize
(3) to sketch
(4) summary
(5) brief description
(6) concise narrative
(7) in a nutshell
(8) briefly
(2) to summarize
(3) to sketch
(4) summary
(5) brief description
(6) concise narrative
(7) in a nutshell
(8) briefly
Bình luận 0