Có 1 kết quả:
kuì ㄎㄨㄟˋ
Tổng nét: 18
Bộ: zhú 竹 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮貴
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HLMC (竹中一金)
Unicode: U+7C23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quỹ
Âm Nôm: gùi
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): もっこ (mo'ko), あじか (ajika)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gwai6
Âm Nôm: gùi
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): もっこ (mo'ko), あじか (ajika)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gwai6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ất Hợi niên ngũ nguyệt kính độc đồng tôn tương tế phả phả trưởng Lạc Viên Tôn Thất Đàn tiên sinh “Thận độc ngôn chí” thi hoạ vận dĩ đáp - 乙亥年五月敬讀同尊相濟譜譜長樂園尊室檀先生慎獨言志詩和韻以答 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Lộ thượng kiến khất nhân tử - 路上見乞人死 (Kim Sat Kat)
• Thư đề Miễn Trai - 書題勉齋 (Ngô Thì Nhậm)
• Thư tặng Thanh quốc Phùng suý vãng tiễu Ngô Côn phỉ đảng kỳ 3 - 書贈清國馮帥往剿吳鯤匪党其三 (Phạm Thận Duật)
• Lộ thượng kiến khất nhân tử - 路上見乞人死 (Kim Sat Kat)
• Thư đề Miễn Trai - 書題勉齋 (Ngô Thì Nhậm)
• Thư tặng Thanh quốc Phùng suý vãng tiễu Ngô Côn phỉ đảng kỳ 3 - 書贈清國馮帥往剿吳鯤匪党其三 (Phạm Thận Duật)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái sọt đựng đất
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sọt tre để đựng đất. ◇Luận Ngữ 論語: “Thí như vi sơn, vị thành nhất quỹ, chỉ ngô chỉ dã” 譬如為山, 未成一簣, 止吾止也 (Tử Hãn 子罕) Ví như đắp núi, chỉ còn một sọt nữa là xong, mà ngừng, đó là tại ta muốn bỏ dở vậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái sọt đựng đất: 功虧一簣 Chỉ một sọt nữa là xong, (Ngb) mười phần được chín lại bỏ dở.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái sọt đan bằng tre để đựng đất.
Từ điển Trung-Anh
basket for carrying soil
Từ ghép 1