Có 1 kết quả:

sǔn ㄙㄨㄣˇ
Âm Pinyin: sǔn ㄙㄨㄣˇ
Tổng nét: 18
Bộ: zhú 竹 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: HRUC (竹口山金)
Unicode: U+7C28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: soạn, tuẩn
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), サン (san), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): よこぎ (yokogi)
Âm Quảng Đông: seon2, seon3

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

sǔn ㄙㄨㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái xà ngang để treo chuông khánh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Giá gỗ ngang để treo chuông khánh.
2. (Danh) Xà ngang đặt trên một nông cụ.
3. Một âm là “soạn”. (Danh) Đồ bằng tre để đựng thức ăn. § Cũng như “soạn” 篹.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái xà ngang để treo chuông khánh.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cây xà ngang làm giá để treo chuông, khánh (như 筍(1) nghĩa
③).

Từ điển Trung-Anh

cross-beam for hanging bells