Có 2 kết quả:
zān ㄗㄢ • zǎn ㄗㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái trâm cài đầu
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “trâm” 簪.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ trâm 簪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 簪.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 簪[zan1]
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “trâm” 簪.