Có 1 kết quả:
pái ㄆㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái bè bằng tre
Từ điển Trần Văn Chánh
Chiếc bè (như 排 nghĩa
⑥, bộ 扌).
⑥, bộ 扌).
Từ điển Trung-Anh
bamboo raft
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh