Có 1 kết quả:

pái ㄆㄞˊ
Âm Pinyin: pái ㄆㄞˊ
Tổng nét: 18
Bộ: zhú 竹 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: HLLJ (竹中中十)
Unicode: U+7C30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bài
Âm Quảng Đông: paai4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

pái ㄆㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái bè bằng tre

Từ điển Trần Văn Chánh

Chiếc bè (như 排 nghĩa
⑥, bộ 扌).

Từ điển Trung-Anh

bamboo raft