Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Tổng nét: 19
Bộ: zhú 竹 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ一一一丨ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: HJJR (竹十十口)
Unicode: U+7C35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lộ
Âm Quảng Đông: lou6

Dị thể 2

Chữ gần giống 3