Có 1 kết quả:
dāng ㄉㄤ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: vân đương 篔簹,筼筜)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Vân đương” 篔簹: xem “vân” 篔.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xem
Từ điển Trung-Anh
see 篔簹|筼筜[yun2 dang1]
Từ ghép 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2