Có 1 kết quả:

dāng ㄉㄤ
Âm Pinyin: dāng ㄉㄤ
Tổng nét: 19
Bộ: zhú 竹 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: HFBW (竹火月田)
Unicode: U+7C39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đương
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Quảng Đông: dong1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

dāng ㄉㄤ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: vân đương 篔簹,筼筜)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Vân đương” 篔簹: xem “vân” 篔.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xem

Từ điển Trung-Anh

see 篔簹|筼筜[yun2 dang1]

Từ ghép 2