Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: Sāi ㄙㄞ, sài ㄙㄞˋ, ㄙㄜˋ
Tổng nét: 19
Bộ: zhú 竹 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: HJTG (竹十廿土)
Unicode: U+7C3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tái
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): そご (sogo), ふだ (fuda)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2