Âm Quan thoại: gōu ㄍㄡ Tổng nét: 19 Bộ: zhú 竹 (+13 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱⺮搆 Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一一一丨丨一丨フ丨一一 Thương Hiệt: HQTB (竹手廿月) Unicode: U+7C3C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp