Có 1 kết quả:

bù jí ㄅㄨˋ ㄐㄧˊ

1/1

bù jí ㄅㄨˋ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) account books
(2) registers
(3) records