Có 2 kết quả:

Zhòu ㄓㄡˋzhòu ㄓㄡˋ
Âm Pinyin: Zhòu ㄓㄡˋ, zhòu ㄓㄡˋ
Tổng nét: 19
Bộ: zhú 竹 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: HQHW (竹手竹田)
Unicode: U+7C40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trứu
Âm Nôm: trụ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): よ.む (yo.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/2

Zhòu ㄓㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Zhou

zhòu ㄓㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lối chữ trứu (chữ đại triện)
2. diễn giải kinh sách

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đọc sách.
2. (Động) Rút lấy, kéo ra. § Thông “trừu” 抽.
3. (Danh) Lối chữ “đại triện” 大篆. § Tương truyền do thái sử “Sử Trứu” 史籀 thời Chu Tuyên Vương 周宣王 đặt ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Lối chữ trứu (chữ đại triện);
② Diễn giải (kinh sách).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đọc sách. Đọc lớn lên — Lối chữ Đại triện.

Từ điển Trung-Anh

(1) (writing)
(2) to develop
(3) seal script used throughout the pre-Han period

Từ ghép 4