Có 1 kết quả:
lài ㄌㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái tiêu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 籟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ống tiêu (cổ);
② Âm thanh, tiếng kêu (của thiên nhiên): 萬籟俱寂 Im phăng phắc, vắng vẻ tĩnh mịch; 天籟 Tiếng trời; 地籟 Tiếng đất.
② Âm thanh, tiếng kêu (của thiên nhiên): 萬籟俱寂 Im phăng phắc, vắng vẻ tĩnh mịch; 天籟 Tiếng trời; 地籟 Tiếng đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 籟
Từ điển Trung-Anh
(1) a sound
(2) a noise
(3) musical pipe with 3 reeds
(2) a noise
(3) musical pipe with 3 reeds
Từ ghép 3