Có 1 kết quả:

lài ㄌㄞˋ
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ
Tổng nét: 19
Bộ: zhú 竹 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: HDLO (竹木中人)
Unicode: U+7C41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lại
Âm Nôm: lại
Âm Quảng Đông: laai6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

lài ㄌㄞˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái tiêu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 籟.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ống tiêu (cổ);
② Âm thanh, tiếng kêu (của thiên nhiên): 萬籟俱寂 Im phăng phắc, vắng vẻ tĩnh mịch; 天籟 Tiếng trời; 地籟 Tiếng đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 籟

Từ điển Trung-Anh

(1) a sound
(2) a noise
(3) musical pipe with 3 reeds

Từ ghép 3