Có 1 kết quả:

lán ㄌㄢˊ

1/1

lán ㄌㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái giỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Giỏ xách tay, thùng có quai, cái làn. ◎Như: “trúc lam” 竹籃 giỏ tre, “thái lam” 菜籃 giỏ rau, “diêu lam” 搖籃 nôi (để ru trẻ con).
2. (Danh) Rổ (vòng có lưới, đặt trên giá, dùng trong môn thể thao đánh bóng rổ basketball). ◎Như: “đầu lam” 投籃 ném bóng vào rổ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giỏ, làn: 竹籃 Giỏ tre; 花籃兒 Làn hoa, lẵng hoa;
② Rổ (vòng sắt có lưới, đặt trên giá bóng rổ): 投籃兒 Ném bóng vào rổ.

Từ điển Trung-Anh

(1) basket
(2) goal

Từ ghép 21