Có 1 kết quả:
kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Pinyin: kuì ㄎㄨㄟˋ
Tổng nét: 20
Bộ: zhú 竹 (+14 nét)
Hình thái: ⿱⺮匱
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: HSLC (竹尸中金)
Unicode: U+7C44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: zhú 竹 (+14 nét)
Hình thái: ⿱⺮匱
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: HSLC (竹尸中金)
Unicode: U+7C44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xưa dùng như chữ 簣