Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gāo ㄍㄠTổng nét: 20
Bộ:
zhú 竹 (+14 nét)
Hình thái:
⿱⺮豪Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶Thương Hiệt: HYRO (竹卜口人)
Unicode:
U+7C47Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận