Có 1 kết quả:
jí jí ㄐㄧˊ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) noisy
(2) of high reputation
(3) intricate
(2) of high reputation
(3) intricate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0