Có 1 kết quả:
téng ㄊㄥˊ
Âm Pinyin: téng ㄊㄥˊ
Tổng nét: 21
Bộ: zhú 竹 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮滕
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: HBFE (竹月火水)
Unicode: U+7C50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: zhú 竹 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮滕
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: HBFE (竹月火水)
Unicode: U+7C50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chu hành nhập Hưng Yên - 舟行入興安 (Cao Bá Quát)
• Di gia biệt hồ thượng đình - 移家別湖上亭 (Nhung Dục)
• Du thành nam thập lục thủ - Thu thụ nhị thủ kỳ 1 - 遊城南十六首-楸樹二首其一 (Hàn Dũ)
• Thiên tịnh sa - Thu tứ - 天淨沙-秋思 (Mã Trí Viễn)
• Di gia biệt hồ thượng đình - 移家別湖上亭 (Nhung Dục)
• Du thành nam thập lục thủ - Thu thụ nhị thủ kỳ 1 - 遊城南十六首-楸樹二首其一 (Hàn Dũ)
• Thiên tịnh sa - Thu tứ - 天淨沙-秋思 (Mã Trí Viễn)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bụi cây
2. dây buộc
2. dây buộc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “đằng” 藤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 藤 (bộ 艹).
Từ điển Trung-Anh
variant of 藤[teng2]