Có 1 kết quả:
téng ㄊㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bụi cây
2. dây buộc
2. dây buộc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “đằng” 藤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 藤 (bộ 艹).
Từ điển Trung-Anh
variant of 藤[teng2]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh