Có 1 kết quả:

téng ㄊㄥˊ
Âm Pinyin: téng ㄊㄥˊ
Tổng nét: 21
Bộ: zhú 竹 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: HBFE (竹月火水)
Unicode: U+7C50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đằng
Âm Nôm: đằng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tang4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

téng ㄊㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bụi cây
2. dây buộc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cũng như “đằng” 藤.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 藤 (bộ 艹).

Từ điển Trung-Anh

variant of 藤[teng2]