Có 2 kết quả:
xuǎn ㄒㄩㄢˇ • zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Tổng nét: 21
Bộ: zhú 竹 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿳⺮目大良
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: HBUV (竹月山女)
Unicode: U+7C51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa dùng như “soạn” 饌.
2. § Ngày xưa dùng như “soạn” 撰.
2. § Ngày xưa dùng như “soạn” 撰.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
biên soạn, soạn thảo
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa dùng như “soạn” 饌.
2. § Ngày xưa dùng như “soạn” 撰.
2. § Ngày xưa dùng như “soạn” 撰.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 撰[zhuan4]
Từ điển Trung-Anh
old variant of 饌|馔[zhuan4]