Có 1 kết quả:

sǒu ㄙㄡˇ
Âm Pinyin: sǒu ㄙㄡˇ
Tổng nét: 21
Bộ: zhú 竹 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一丨フ一丨フノ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HLVK (竹中女大)
Unicode: U+7C54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sổ, tẩu
Âm Nôm: sổ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ (yabu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sau2, sou2

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

sǒu ㄙㄡˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

basket for draining rice