Có 1 kết quả:

ㄌㄨˊ
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Tổng nét: 22
Bộ: zhú 竹 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: HYPT (竹卜心廿)
Unicode: U+7C5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: lờ,
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): え (e), かご (kago)
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄌㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) basket made of rush
(2) spear-shaft