Có 2 kết quả:

Jiān ㄐㄧㄢjiān ㄐㄧㄢ
Âm Pinyin: Jiān ㄐㄧㄢ, jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 22
Bộ: zhú 竹 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶一一丨丶ノ一一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: HCII (竹金戈戈)
Unicode: U+7C5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zin1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/2

Jiān ㄐㄧㄢ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

surname Jian

jiān ㄐㄧㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: tiên khanh 籛鏗)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Tiên Khanh” 籛鏗, họ “Tiên”, tên “Khanh”, tức là ông “Bành Tổ” 彭祖.

Từ điển Thiều Chửu

① Tiên khanh 籛鏗 tức ông Lão Bành (Bành tổ 彭祖).

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Tiên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Họ người.

Từ ghép 1