Có 1 kết quả:

tuò ㄊㄨㄛˋ
Âm Quan thoại: tuò ㄊㄨㄛˋ
Tổng nét: 22
Bộ: zhú 竹 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HQWJ (竹手田十)
Unicode: U+7C5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thác
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): たけのかわ (takenokawa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tok3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

tuò ㄊㄨㄛˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cật tre, mo nang

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cật tre, bẹ măng. ◇Đỗ Phủ : “Lục trúc bán hàm thác” (Nghiêm trịnh công trạch đồng vịnh trúc ) Tre xanh nửa ngậm măng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vò măng, bẹ măng.

Từ điển Trung-Anh

sheath around joints of bamboo