Có 1 kết quả:

yíng ㄧㄥˊ
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 22
Bộ: zhú 竹 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一フ丨フ一ノフ一一フノ一ノフ丶
Thương Hiệt: HYRN (竹卜口弓)
Unicode: U+7C5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: doanh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かご (kago), はしづつ (hashizutsu)
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

yíng ㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lồng tre
2. ống đũa

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Lồng tre;
② Ống đũa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái lồng, cái giỏ lớn đan bằng tre.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 籯[ying2]