Có 1 kết quả:
lán ㄌㄢˊ
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Tổng nét: 23
Bộ: zhú 竹 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮闌
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HANW (竹日弓田)
Unicode: U+7C63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: zhú 竹 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮闌
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HANW (竹日弓田)
Unicode: U+7C63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lan
Âm Nôm: tràn
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): えびら (ebira)
Âm Quảng Đông: laan4
Âm Nôm: tràn
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): えびら (ebira)
Âm Quảng Đông: laan4
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bow case
(2) quiver
(2) quiver