Có 1 kết quả:

yuè ㄩㄝˋ
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 23
Bộ: zhú 竹 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: HOMB (竹人一月)
Unicode: U+7C65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dược, thược
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joek6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

yuè ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái thược (như sáo nhưng ngắn)
2. then khoá

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tấm ván bằng tre, viết chữ rồi xóa đi được, trẻ con dùng để tập viết thời xưa.
2. (Danh) Nhạc khí, giống cái sáo mà ngắn. § Thông “dược” 龠.
3. (Danh) Then khóa. § Thông “thược” 鑰.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái thược, giống cái áo mà ngắn.
② Then khoá.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái thược (một loại ống sáo ngắn thời cổ);
② Đơn vị đong lường thời xưa;
③ Then khóa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái cặp đan bằng tre thời xưa dùng để đựng sách — Cái sáo có ba lỗ, một thứ nhạc khí thời xưa.

Từ điển Trung-Anh

(1) flute
(2) key