Có 1 kết quả:

luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Tổng nét: 25
Bộ: zhú 竹 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: HWLG (竹田中土)
Unicode: U+7C6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): み (mi)
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

luó ㄌㄨㄛˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái rá vo gạo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Rá, sọt (thường đan bằng tre dưới vuông trên tròn).
2. (Danh) Cái rây (để lọc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái sọt, cái thúng, cái rổ.

Từ điển Trung-Anh

basket

Từ ghép 5