Có 1 kết quả:
luó ㄌㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái rá vo gạo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rá, sọt (thường đan bằng tre dưới vuông trên tròn).
2. (Danh) Cái rây (để lọc).
2. (Danh) Cái rây (để lọc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái sọt, cái thúng, cái rổ.
Từ điển Trung-Anh
basket
Từ ghép 5