Có 1 kết quả:

yíng ㄧㄥˊ
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 26
Bộ: zhú 竹 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一フ丨フ一ノフ一一丨フ一一一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HYRN (竹卜口弓)
Unicode: U+7C6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: doanh
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

yíng ㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái hòm bằng tre

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hòm, rương bện bằng tre. ◇Hán Thư 漢書: “Cố Trâu, Lỗ ngạn viết: Hoàng kim mãn doanh, bất như nhất kinh” 故鄒, 魯諺曰: 黃金滿籯, 不如一經 險道傾仄, 且馳且射 (Vi Hiền truyện 韋賢傳) Cho nên ngạn ngữ nước Lỗ nước Trâu nói rằng: Vàng đầy rương không bằng một cuốn sách.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái hòm đóng bằng tre. Hoàng kim mãn doanh, bất như nhất kinh 黃金滿籯,不如一經 vàng đầy rương không bằng một cuốn kinh sách.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Hòm tre, rương tre.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái rương đan bằng tre để đựng đồ đạc, quần áo.

Từ điển Trung-Anh

slender basket for chopsticks