Có 2 kết quả:

ㄇㄧˇㄇㄧˇ
Âm Pinyin: ㄇㄧˇ, ㄇㄧˇ
Tổng nét: 6
Bộ: mǐ 米 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: FD (火木)
Unicode: U+7C73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mễ
Âm Nôm: , mễ
Âm Nhật (onyomi): ベイ (bei), マイ (mai), メエトル (meetoru)
Âm Nhật (kunyomi): こめ (kome), よね (yone)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mai5

Tự hình 6

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄇㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Mi

Từ ghép 64

Āī dé · Mǐ lì bān dé 埃德米利班德Dà wèi · Mǐ lì bān dé 大卫米利班德Dà wèi · Mǐ lì bān dé 大衛米利班德Guó jì Mǐ lán 国际米兰Guó jì Mǐ lán 國際米蘭Guó jì Mǐ lán Duì 国际米兰队Guó jì Mǐ lán Duì 國際米蘭隊Guó jì Mǐ lán Zú qiú Jù lè bù 国际米兰足球俱乐部Guó jì Mǐ lán Zú qiú Jù lè bù 國際米蘭足球俱樂部Mǐ dé ěr bó lǐ 米德尔伯里Mǐ dé ěr bó lǐ 米德爾伯里Mǐ dǐ yà 米底亚Mǐ dǐ yà 米底亞Mǐ ěr dùn 米尔顿Mǐ ěr dùn 米爾頓Mǐ ěr sī 米尔斯Mǐ ěr sī 米爾斯Mǐ fū 米夫Mǐ Fú 米芾Mǐ gāi yà 米該亞Mǐ gāi yà 米该亚Mǐ gāo yáng 米高扬Mǐ gāo yáng 米高揚Mǐ gé 米格Mǐ gé ěr · dé · Sāi wàn tí sī · Sà wéi dé lā 米格尔德塞万提斯萨维德拉Mǐ gé ěr · dé · Sāi wàn tí sī · Sà wéi dé lā 米格爾德塞萬提斯薩維德拉Mǐ guó 米国Mǐ guó 米國Mǐ hā yī ěr · Pǔ luó huò luó fū 米哈伊尔普罗霍罗夫Mǐ hā yī ěr · Pǔ luó huò luó fū 米哈伊爾普羅霍羅夫Mǐ kāi lán jī luó 米开兰基罗Mǐ kāi lán jī luó 米開蘭基羅Mǐ kāi lǎng jī luó 米开朗基罗Mǐ kāi lǎng jī luó 米開朗基羅Mǐ kǎi lā 米凯拉Mǐ kǎi lā 米凱拉Mǐ lā 米拉Mǐ lán 米兰Mǐ lán 米蘭Mǐ Lǎo shǔ 米老鼠Mǐ lì bān dé 米利班德Mǐ lín 米林Mǐ lín xiàn 米林县Mǐ lín xiàn 米林縣Mǐ luó 米罗Mǐ luó 米羅Mǐ nuò ān 米諾安Mǐ nuò ān 米诺安Mǐ qí 米奇Mǐ qí Lǎo shǔ 米奇老鼠Mǐ qí lín 米其林Mǐ quán 米泉Mǐ quán shì 米泉市Mǐ tè · Luó mǔ ní 米特罗姆尼Mǐ tè · Luó mǔ ní 米特羅姆尼Mǐ xiē ěr 米歇尔Mǐ xiē ěr 米歇爾Mǐ yì 米易Mǐ yì xiàn 米易县Mǐ yì xiàn 米易縣Mǐ zhī 米脂Mǐ zhī Xiàn 米脂县Mǐ zhī Xiàn 米脂縣Mǐ zì qí 米字旗

ㄇㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. gạo
2. mét (đơn vị đo chiều dài)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cốc đã trừ bỏ vỏ. Chuyên chỉ gạo. ◎Như: “bạch mễ” 白米 gạo trắng.
2. (Danh) Hạt giống hay hột trái đã bỏ vỏ. ◎Như: “hoa sanh mễ” 花生米 đỗ lạc.
3. (Danh) Mượn chỉ thức ăn. ◎Như: “tha bệnh đắc ngận trọng, thủy mễ bất tiến” 他病得很重, 水米不進 ông ấy bệnh nặng lắm, cơm nước không được nữa.
4. (Danh) Vật gì làm thành hạt giống như gạo. ◎Như: “hà mễ” 蝦米 tôm khô.
5. (Danh) Lượng từ, đơn vị chiều dài: thước tây (tiếng Pháp: "mètre"), tức “công xích” 公尺.
6. (Danh) Nhật Bản gọi châu Mĩ là châu “Mễ” 米, nước Mĩ là nước “Mễ” 米.
7. (Danh) Họ “Mễ”.

Từ điển Thiều Chửu

① Gạo.
② Mễ đột thước tây (mètre), gọi tắt là mễ.
③ Nhật Bản gọi châu Mĩ là châu Mễ 洲米, nước Mĩ là nước Mễ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gạo;
② Chỉ những loại ngũ cốc đã bỏ vỏ: 小米 Kê; 花生米 Lạc (lạc nhân);
③ Mét, thước tây;
④ [Mê] (Họ) Mễ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gạo. Td: Mễ cốc ( lúa gạo ). Hạt gạo, một hạt, một hột — Tên một bộ chữ Trung Hoa.

Từ điển Trung-Anh

(1) rice
(2) CL:粒[li4]
(3) meter (classifier)

Từ ghép 296

Ā jī mǐ dé 阿基米德Ā lā mǐ yǔ 阿拉米語Ā lā mǐ yǔ 阿拉米语ā mǐ bā 阿米巴ā mǐ bā bìng 阿米巴病ā mǐ bā lì ji 阿米巴痢疾ā mǐ bā yuán chóng 阿米巴原虫ā mǐ bā yuán chóng 阿米巴原蟲Ā mǐ nà dá bù 阿米納達布Ā mǐ nà dá bù 阿米纳达布Āī mǐ ěr 埃米尔Āī mǐ ěr 埃米爾Àì ěr mǐ tǎ jī 艾尔米塔奇Àì ěr mǐ tǎ jī 艾爾米塔奇Àì ěr mǐ tǎ shí 艾尔米塔什Àì ěr mǐ tǎ shí 艾爾米塔什ào mǐ gā 奥米伽ào mǐ gā 奧米伽ào mǐ kě róng 奥米可戎ào mǐ kě róng 奧米可戎Bā kòng Kè shí mǐ ěr 巴控克什米尔Bā kòng Kè shí mǐ ěr 巴控克什米爾bái mǐ 白米bǎi mǐ sài pǎo 百米賽跑bǎi mǐ sài pǎo 百米赛跑bāo mǐ 包米bāo mǐ 苞米bào mǐ huā 爆米花bào yù mǐ huā 爆玉米花Bèi lā mǐ 貝拉米Bèi lā mǐ 贝拉米bǐ gé mǐ 俾格米Bō xī mǐ yà 波希米亚Bō xī mǐ yà 波希米亞Bō xī mǐ yà 波西米亚Bō xī mǐ yà 波西米亞Bo bo mǐ 卜卜米cāo mǐ 糙米chái mǐ yóu yán 柴米油盐chái mǐ yóu yán 柴米油鹽chái mǐ yóu yán jiàng cù chá 柴米油盐酱醋茶chái mǐ yóu yán jiàng cù chá 柴米油鹽醬醋茶chǎo mǐ 炒米chén mǐ 陈米chén mǐ 陳米chuī kāng jiàn mǐ 吹糠見米chuī kāng jiàn mǐ 吹糠见米dà mǐ 大米dào mǐ 稻米dī lā mǐ sū 堤拉米苏dī lā mǐ sū 堤拉米蘇dì sāi mǐ sōng 地塞米松Duō mǐ ní jiā 多米尼加Duō mǐ ní jiā Gòng hé guó 多米尼加共和国Duō mǐ ní jiā Gòng hé guó 多米尼加共和國Duō mǐ ní jiā Lián bāng 多米尼加联邦Duō mǐ ní jiā Lián bāng 多米尼加聯邦Duō mǐ ní kè 多米尼克duō mǐ nuò 多米諾duō mǐ nuò 多米诺duō mǐ nuò gǔ pái 多米諾骨牌duō mǐ nuò gǔ pái 多米诺骨牌Ēn lǐ kē · Fèi mǐ 恩里科費米Ēn lǐ kē · Fèi mǐ 恩里科费米Fèi mǐ 費米Fèi mǐ 费米fèi mǐ zǐ 費米子fèi mǐ zǐ 费米子fēn mǐ 分米Fú lā jī mǐ ěr 弗拉基米尔Fú lā jī mǐ ěr 弗拉基米爾fǔ xiā mǐ shū rù fǎ 呒虾米输入法fǔ xiā mǐ shū rù fǎ 嘸蝦米輸入法gāo guǒ táng yù mǐ táng jiāng 高果糖玉米糖浆gāo guǒ táng yù mǐ táng jiāng 高果糖玉米糖漿guàn mǐ tāng 灌米汤guàn mǐ tāng 灌米湯Hā mǐ ěr kǎ 哈米尔卡Hā mǐ ěr kǎ 哈米爾卡Hā mǐ jí duō dùn 哈米吉多頓Hā mǐ jí duō dùn 哈米吉多顿hǎi mǐ 海米háo mǐ 毫米háo mǐ bō 毫米波háo mǐ gǒng zhù 毫米汞柱háo mǐ shuǐ yín zhù 毫米水銀柱háo mǐ shuǐ yín zhù 毫米水银柱háo wēi mǐ 毫微米huā shēng mǐ 花生米Jī mǐ 几米Jī mǐ 幾米jī mǐ huā 雞米花jī mǐ huā 鸡米花jī tóu mǐ 雞頭米jī tóu mǐ 鸡头米Jí mǐ 吉米jiāng mǐ 江米jiāng mǐ jiǔ 江米酒Jié lǐ mǐ 傑里米Jié lǐ mǐ 杰里米Jié mǐ 傑米Jié mǐ 杰米jīng mǐ 粳米jīng mǐ 精米Kǎ xī mǐ ěr xiào yìng 卡西米尔效应Kǎ xī mǐ ěr xiào yìng 卡西米爾效應kāi shì mǐ 开士米kāi shì mǐ 開士米kāi sī mǐ 开司米kāi sī mǐ 開司米Kě kě mǐ 可可米Kè lǐ mǐ yà 克里米亚Kè lǐ mǐ yà 克里米亞Kè shí mǐ ěr 克什米尔Kè shí mǐ ěr 克什米爾Lā mǐ fū dìng 拉米夫定Lán píng Bái zú Pǔ mǐ zú Zì zhì xiàn 兰坪白族普米族自治县Lán píng Bái zú Pǔ mǐ zú Zì zhì xiàn 蘭坪白族普米族自治縣lí mǐ 厘米lí mǐ 釐米lì fāng lí mǐ 立方厘米lì fāng lí mǐ 立方釐米lì fāng mǐ 立方米líng zá mǐ yán 凌杂米盐líng zá mǐ yán 凌雜米鹽Mǎ kè xī mǐ lián 馬克西米連Mǎ kè xī mǐ lián 马克西米连Mài kè mǐ lán 麥克米蘭Mài kè mǐ lán 麦克米兰Měi suǒ bù dá mǐ yà 美索不达米亚Měi suǒ bù dá mǐ yà 美索不達米亞mǐ cāng 米仓mǐ cāng 米倉mǐ chóng 米虫mǐ chóng 米蟲mǐ dài zi 米袋子mǐ fàn 米飯mǐ fàn 米饭mǐ fěn 米粉mǐ fěn ròu 米粉肉mǐ guǒ 米果mǐ huáng 米黃mǐ huáng 米黄mǐ jiāng 米浆mǐ jiāng 米漿mǐ kāng 米糠mǐ lì 米粒mǐ lì zǔ zhī 米粒組織mǐ lì zǔ zhī 米粒组织mǐ miàn 米面mǐ miàn 米麵mǐ nà ěr dí 米納爾迪mǐ nà ěr dí 米纳尔迪mǐ ōu 米欧mǐ ōu 米歐mǐ qū jūn 米麴菌mǐ tū 米突mǐ xiàn 米線mǐ xiàn 米线mǐ yǐ chéng chuī 米已成炊mǐ zhì 米制mǐ zhōu 米粥Ná é mǐ 拿俄米nà mǐ 納米nà mǐ 纳米Nà mǐ bǐ yà 納米比亞Nà mǐ bǐ yà 纳米比亚nà mǐ jì shù 納米技術nà mǐ jì shù 纳米技术nài mǐ 奈米Ní mǐ zī 尼米兹Ní mǐ zī 尼米茲Ní mǐ zī Hào 尼米兹号Ní mǐ zī Hào 尼米茲號Ní xī mǐ Jì 尼希米記Ní xī mǐ Jì 尼希米记nián mǐ 粘米nián mǐ 黏米niǎn mǐ jī 碾米机niǎn mǐ jī 碾米機nuò mǐ 糯米nuò mǐ cí 糯米糍nuò mǐ fěn 糯米粉nuò mǐ gāo 糯米糕nuò mǐ tún 糯米臀nuò mǐ zhǐ 糯米紙nuò mǐ zhǐ 糯米纸ōu mǐ gā 欧米伽ōu mǐ gā 歐米伽Ōū mǐ jiā Biǎo Gōng sī 欧米茄表公司Ōū mǐ jiā Biǎo Gōng sī 歐米茄錶公司Pà mǐ ěr 帕米尔Pà mǐ ěr 帕米爾Pà mǐ ěr Gāo yuán 帕米尔高原Pà mǐ ěr Gāo yuán 帕米爾高原pà mǐ ěr shān mài 帕米尔山脉pà mǐ ěr shān mài 帕米爾山脈pēi yá mǐ 胚芽米Péng lái mǐ 蓬莱米Péng lái mǐ 蓬萊米píng fāng mǐ 平方米píng fāng qiān mǐ 平方千米píng mǐ 平米Pǔ mǐ zú 普米族qiān mǐ 千米qiǎo fù nán wéi wú mǐ zhī chuī 巧妇难为无米之炊qiǎo fù nán wéi wú mǐ zhī chuī 巧婦難為無米之炊Rì běn mǐ jiǔ 日本米酒sā xī mǐ 撒西米Sà mǐ rén 萨米人Sà mǐ rén 薩米人shā xī mǐ 沙西米Shǎn mǐ tè 閃米特Shǎn mǐ tè 闪米特shēng mǐ 生米shēng mǐ shú fàn 生米熟飯shēng mǐ shú fàn 生米熟饭shēng mǐ zhǔ chéng shú fàn 生米煮成熟飯shēng mǐ zhǔ chéng shú fàn 生米煮成熟饭shēng mǐ zuò chéng shú fàn 生米做成熟飯shēng mǐ zuò chéng shú fàn 生米做成熟饭shú mǐ 秫米sù mǐ 粟米tà tà mǐ 榻榻米Tài mǐ ěr 泰米尔Tài mǐ ěr 泰米爾Tài mǐ ěr Měng hǔ Zǔ zhī 泰米尔猛虎组织Tài mǐ ěr Měng hǔ Zǔ zhī 泰米爾猛虎組織Tài mǐ ěr Nà dé 泰米尔纳德Tài mǐ ěr Nà dé 泰米爾納德Tài mǐ ěr Nà dé bāng 泰米尔纳德邦Tài mǐ ěr Nà dé bāng 泰米爾納德邦Tài mǐ ěr Yī lā mǔ Měng hǔ Jiě fàng Zǔ zhī 泰米尔伊拉姆猛虎解放组织Tài mǐ ěr Yī lā mǔ Měng hǔ Jiě fàng Zǔ zhī 泰米爾伊拉姆猛虎解放組織Tài mǐ ěr yǔ 泰米尔语Tài mǐ ěr yǔ 泰米爾語táo mǐ 淘米tǎo mǐ 討米tǎo mǐ 讨米tí lā mǐ sū 提拉米苏tí lā mǐ sū 提拉米蘇tōu jī bù chéng shí bǎ mǐ 偷雞不成蝕把米tōu jī bù chéng shí bǎ mǐ 偷鸡不成蚀把米tōu jī bù zháo shí bǎ mǐ 偷雞不著蝕把米tōu jī bù zháo shí bǎ mǐ 偷鸡不着蚀把米Tūn mǐ Sāng bù zhá 吞米桑布札wā shā mǐ 哇沙米wēi mǐ 微米Wǔ dǒu mǐ Dào 五斗米道wǔ xiā mǐ 呒虾米wǔ xiā mǐ 嘸蝦米xī mǐ 西米Xī mǐ dé lán zī 西米德兰兹Xī mǐ dé lán zī 西米德蘭茲Xī mǐ dé lán zī jùn 西米德兰兹郡Xī mǐ dé lán zī jùn 西米德蘭茲郡xī mǐ lù 西米露xiā mǐ 虾米xiā mǐ 蝦米xiān mǐ 籼米Xiǎo mǐ 小米xiǎo mǐ jiāo 小米椒xuán mǐ chá 玄米茶yà ěr fā hé ào mǐ jiā 亚尔发和奥米加yà ěr fā hé ào mǐ jiā 亞爾發和奧米加Yà mǐ ná dá 亚米拿达Yà mǐ ná dá 亞米拿達Yē lì mǐ 耶利米Yē lì mǐ āi gē 耶利米哀歌Yē lì mǐ shū 耶利米书Yē lì mǐ shū 耶利米書yǐ mǐ 苡米yì mǐ 薏米yú mǐ zhī xiāng 魚米之鄉yú mǐ zhī xiāng 鱼米之乡yù mǐ 玉米yù mǐ bǐng 玉米餅yù mǐ bǐng 玉米饼yù mǐ chì méi xī tóng 玉米赤霉烯酮yù mǐ diàn fěn 玉米淀粉yù mǐ diàn fěn 玉米澱粉yù mǐ fěn 玉米粉yù mǐ gāo 玉米糕yù mǐ huā 玉米花yù mǐ miàn 玉米面yù mǐ miàn 玉米麵yù mǐ piàn 玉米片yù mǐ sǎn 玉米糁yù mǐ sǎn 玉米糝yù mǐ sǔn 玉米笋yù mǐ sǔn 玉米筍yù mǐ táng jiāng 玉米糖浆yù mǐ táng jiāng 玉米糖漿Yuè guāng mǐ 越光米zài lái mǐ 在來米zài lái mǐ 在来米