Có 1 kết quả:

Mǐ lì bān dé ㄇㄧˇ ㄌㄧˋ ㄅㄢ ㄉㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Milliband (name)
(2) Ed Milliband, UK labor politician, opposition leader from 2010

Bình luận 0