Có 1 kết quả:
Mǐ lì bān dé ㄇㄧˇ ㄌㄧˋ ㄅㄢ ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Milliband (name)
(2) Ed Milliband, UK labor politician, opposition leader from 2010
(2) Ed Milliband, UK labor politician, opposition leader from 2010
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0