Có 1 kết quả:

Mǐ kāi lán jī luó ㄇㄧˇ ㄎㄞ ㄌㄢˊ ㄐㄧ ㄌㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Michelangelo (Tw)