Có 1 kết quả:

Mǐ gé ㄇㄧˇ ㄍㄜˊ

1/1

Mǐ gé ㄇㄧˇ ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) MiG
(2) Russian Aircraft Corporation
(3) Mikoyan

Bình luận 0