Có 2 kết quả:

ㄉㄧˊㄗㄚˊ
Âm Quan thoại: ㄉㄧˊ, ㄗㄚˊ
Tổng nét: 8
Bộ: mǐ 米 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: OFD (人火木)
Unicode: U+7C74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: địch
Âm Nôm: địch
Âm Quảng Đông: dek6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

ㄉㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

mua thóc, nhập thóc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Mua lương thực vào, nhập khẩu gạo (trái với [tiào] bán lương thực ra, xuất khẩu gạo): Mua gạo, đong gạo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

buy up (grain)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .