Có 1 kết quả:

shēn ㄕㄣ
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Tổng nét: 9
Bộ: mǐ 米 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ一丨
Thương Hiệt: FDNJ (火木弓十)
Unicode: U+7C78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sân
Âm Nôm: tẩm
Âm Quảng Đông: saam2

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

shēn ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

crushed grain