Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 9
Bộ: mǐ 米 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: FDV (火木女)
Unicode: U+7C79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhữ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ニョ (nyo)
Âm Quảng Đông: jyu5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: cự nhữ 粔籹)

Từ điển Trung-Anh

cakes of rice-flour and honey

Từ ghép 1