Có 2 kết quả:

lèi ㄌㄟˋㄌㄧˋ
Âm Pinyin: lèi ㄌㄟˋ, ㄌㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: dà 大 (+6 nét), mǐ 米 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: FDK (火木大)
Unicode: U+7C7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: loại
Âm Nôm: loài
Âm Quảng Đông: leoi6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

lèi ㄌㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

chủng loại, loài

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 類.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Loài, loại, giống, thứ: 人類 Loài người, nhân loại; 分類 Phân loại;
② Giống: 類 乎神話 Giống như thần thoại; 畫虎 不成反類犬 Vẽ hổ ra chó; 其形不類生人之形 Hình dạng của nó không giống như người sống (Vương Sung: Luận hoành);
③ (văn) Đại loại, đại khái: 類非俗吏之所能爲也 Đại khái không phải là việc mà quan lại tầm thường có thể làm được (Hán thư: Giả Nghị truyện);
④ (văn) Lành, tốt;
⑤ (văn) Tùy theo;
⑥ (văn) Tế Loại (lễ tế trời không phải thời);
⑦ (văn) Điều lệ: 故法不能獨立,類不能自行 Vì vậy luật pháp không thể độc lập, điều lệ không thể tự thi hành ra được (Tuân tử: Quân đạo);
⑧ (văn) Một loài rùa;
⑨ [Lèi] (Họ) Loại.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 類

Từ điển Trung-Anh

(1) kind
(2) type
(3) class
(4) category
(5) similar
(6) like
(7) to resemble

Từ ghép 154

ān jī jiǎ suān zhǐ lèi huà hé wù 氨基甲酸酯类化合物bài lèi 败类bèi lèi 贝类bèi zú lèi 倍足类bǔ rǔ lèi 哺乳类bǔ rǔ lèi dòng wù 哺乳类动物bù lèi 部类bù lún bù lèi 不伦不类chóng lèi 虫类chǒu lèi 丑类chū lèi bá cuì 出类拔萃chù lèi 畜类chù lèi páng tōng 触类旁通chuán tǒng cí lèi 传统词类cí lèi 词类cǐ lèi 此类dà lèi 大类dān duān bāo méi xī lèi dú sù 单端孢霉烯类毒素dān duān bāo méi xī lèi dú sù zhōng dú zhèng 单端孢霉烯类毒素中毒症dāo lèi 刀类Dé guì lì lèi 德贵丽类dì wǔ lèi 第五类dié lèi 蝶类dòng wù fēn lèi 动物分类dòng zhí wù fēn lèi 动植物分类dòu lèi 豆类duō zú lèi 多足类é lèi 蛾类fǎn rén lèi 反人类fǎn rén lèi zuì 反人类罪fàn lèi 饭类fēn lèi 分类fēn lèi lǐ lùn 分类理论fēn lèi xué 分类学fēn lèi zhàng 分类帐fēn mén bié lèi 分门别类fú lèi fú yīn 符类福音gè lèi 各类gǔ lèi 谷类gǔ rén lèi 古人类guī lèi 归类hé chéng lèi gù chún 合成类固醇hēi wǔ lèi 黑五类hū péng yǐn lèi 呼朋引类huà hǔ lèi quǎn 画虎类犬huó xìng yǎng lèi 活性氧类jī tí lèi 奇蹄类jī xián lèi 击弦类jī xián lèi yuè qì 击弦类乐器jiǎ ké chóng lèi 甲壳虫类jiǎ qiào lèi 甲壳类jiào lèi 噍类jué lèi 蕨类jūn lèi 菌类kè hú lèi wù 刻鹄类鹜kǒng lóng lèi 恐龙类lèi bí jū 类鼻疽lèi bí jū dān xì bāo 类鼻疽单细胞lèi bǐ 类比lèi bǐ cè lüè 类比策略lèi bié 类别lèi dì xíng xīng 类地行星lèi dú sù 类毒素lèi fēng shī yīn zǐ 类风湿因子lèi gù chún 类固醇lèi jīn shǔ 类金属lèi jīng shén fēn liè xíng rén gé wéi cháng 类精神分裂型人格违常lèi mù 类目lèi mù xíng xīng 类木行星lèi qì guān 类器官lèi qiú miàn 类球面lèi rén yuán 类人猿lèi shū 类书lèi shǔ cí diǎn 类属词典lèi sì 类似lèi sì diǎn 类似点lèi tuī 类推lèi xīng tǐ 类星体lèi xíng 类型lèi yǔ cí diǎn 类语辞典liǎng qī lèi 两栖类liǎng shēng lèi 两生类líng māo lèi 灵猫类líng zhǎng lèi 灵长类lìng lèi 另类lìng lèi yī liáo 另类医疗má lèi 麻类mén lèi 门类miàn lèi 面类niǎo lèi 鸟类niǎo lèi xué 鸟类学niè chǐ lèi 啮齿类ǒu tí lèi 偶蹄类pá chóng lèi 爬虫类pá xíng lèi 爬行类pí zhì lèi gù chún 皮质类固醇pǐn lèi 品类píng jià fēn lèi 评价分类qín lèi 禽类qiú lèi 球类què lèi 雀类rén lèi 人类rén lèi jī yīn zǔ jì huà 人类基因组计划rén lèi miǎn yì quē xiàn bìng dú 人类免疫缺陷病毒rén lèi qǐ yuán 人类起源rén lèi rǔ tū bìng dú 人类乳突病毒rén lèi xué 人类学rén lèi xué jiā 人类学家ròu lèi 肉类ruǎn gǔ yú lèi 软骨鱼类Shēng lèi 声类shēng lèi xì tǒng 声类系统shí ròu lèi 食肉类shì xìng lèi 示性类shòu jiǎo lèi kǒng lóng 兽脚类恐龙shòu lèi 兽类shuāng ké lèi 双壳类tāng lèi 汤类táng lèi 糖类táng lèi 醣类tóng lèi 同类tóng lèi chǎn pǐn 同类产品tóng lèi xiāng shí 同类相食tóng lèi xiāng xī 同类相吸tóng yú lèi 同余类tóu suǒ lèi 头索类wù yǐ lèi jù 物以类聚wù yǐ lèi jù , rén yǐ qún fēn 物以类聚,人以群分xiāng lèi 相类xīn xīn rén lèi 新新人类xū wěi lèi zhēn 虚伪类真yà lèi 亚类yán pí zhì lèi gù chún 盐皮质类固醇yàn wù rén lèi zhě 厌恶人类者yī lèi 一类yī lèi bǎo hù dòng wù 一类保护动物yǐ cǐ lèi tuī 以此类推yǒu dài lèi 有袋类yǒu jī lín suān zhǐ lèi 有机磷酸酯类yǒu jiào wú lèi 有教无类Yǒu jiào wú lèi fǎ 有教无类法yú lèi 鱼类yú lèi xué 鱼类学yǔ yì fēn lèi 语义分类zāo chǐ lèi pá chóng 糟齿类爬虫zǎo lèi 藻类zhè lèi 这类zhī lèi 之类zhī zhū lèi 蜘蛛类Zhōng guó Niǎo lèi Xué huì 中国鸟类学会zhǒng lèi 种类zhū rú cǐ lèi 诸如此类zú lèi 族类zǔ niǎo lèi 祖鸟类

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 類.

Từ ghép 1