Có 2 kết quả:
lèi ㄌㄟˋ • lì ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chủng loại, loài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 類.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Loài, loại, giống, thứ: 人類 Loài người, nhân loại; 分類 Phân loại;
② Giống: 類 乎神話 Giống như thần thoại; 畫虎 不成反類犬 Vẽ hổ ra chó; 其形不類生人之形 Hình dạng của nó không giống như người sống (Vương Sung: Luận hoành);
③ (văn) Đại loại, đại khái: 類非俗吏之所能爲也 Đại khái không phải là việc mà quan lại tầm thường có thể làm được (Hán thư: Giả Nghị truyện);
④ (văn) Lành, tốt;
⑤ (văn) Tùy theo;
⑥ (văn) Tế Loại (lễ tế trời không phải thời);
⑦ (văn) Điều lệ: 故法不能獨立,類不能自行 Vì vậy luật pháp không thể độc lập, điều lệ không thể tự thi hành ra được (Tuân tử: Quân đạo);
⑧ (văn) Một loài rùa;
⑨ [Lèi] (Họ) Loại.
② Giống: 類 乎神話 Giống như thần thoại; 畫虎 不成反類犬 Vẽ hổ ra chó; 其形不類生人之形 Hình dạng của nó không giống như người sống (Vương Sung: Luận hoành);
③ (văn) Đại loại, đại khái: 類非俗吏之所能爲也 Đại khái không phải là việc mà quan lại tầm thường có thể làm được (Hán thư: Giả Nghị truyện);
④ (văn) Lành, tốt;
⑤ (văn) Tùy theo;
⑥ (văn) Tế Loại (lễ tế trời không phải thời);
⑦ (văn) Điều lệ: 故法不能獨立,類不能自行 Vì vậy luật pháp không thể độc lập, điều lệ không thể tự thi hành ra được (Tuân tử: Quân đạo);
⑧ (văn) Một loài rùa;
⑨ [Lèi] (Họ) Loại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 類
Từ điển Trung-Anh
(1) kind
(2) type
(3) class
(4) category
(5) similar
(6) like
(7) to resemble
(2) type
(3) class
(4) category
(5) similar
(6) like
(7) to resemble
Từ ghép 154
ān jī jiǎ suān zhǐ lèi huà hé wù 氨基甲酸酯类化合物 • bài lèi 败类 • bèi lèi 贝类 • bèi zú lèi 倍足类 • bǔ rǔ lèi 哺乳类 • bǔ rǔ lèi dòng wù 哺乳类动物 • bù lèi 部类 • bù lún bù lèi 不伦不类 • chóng lèi 虫类 • chǒu lèi 丑类 • chū lèi bá cuì 出类拔萃 • chù lèi 畜类 • chù lèi páng tōng 触类旁通 • chuán tǒng cí lèi 传统词类 • cí lèi 词类 • cǐ lèi 此类 • dà lèi 大类 • dān duān bāo méi xī lèi dú sù 单端孢霉烯类毒素 • dān duān bāo méi xī lèi dú sù zhōng dú zhèng 单端孢霉烯类毒素中毒症 • dāo lèi 刀类 • Dé guì lì lèi 德贵丽类 • dì wǔ lèi 第五类 • dié lèi 蝶类 • dòng wù fēn lèi 动物分类 • dòng zhí wù fēn lèi 动植物分类 • dòu lèi 豆类 • duō zú lèi 多足类 • é lèi 蛾类 • fǎn rén lèi 反人类 • fǎn rén lèi zuì 反人类罪 • fàn lèi 饭类 • fēn lèi 分类 • fēn lèi lǐ lùn 分类理论 • fēn lèi xué 分类学 • fēn lèi zhàng 分类帐 • fēn mén bié lèi 分门别类 • fú lèi fú yīn 符类福音 • gè lèi 各类 • gǔ lèi 谷类 • gǔ rén lèi 古人类 • guī lèi 归类 • hé chéng lèi gù chún 合成类固醇 • hēi wǔ lèi 黑五类 • hū péng yǐn lèi 呼朋引类 • huà hǔ lèi quǎn 画虎类犬 • huó xìng yǎng lèi 活性氧类 • jī tí lèi 奇蹄类 • jī xián lèi 击弦类 • jī xián lèi yuè qì 击弦类乐器 • jiǎ ké chóng lèi 甲壳虫类 • jiǎ qiào lèi 甲壳类 • jiào lèi 噍类 • jué lèi 蕨类 • jūn lèi 菌类 • kè hú lèi wù 刻鹄类鹜 • kǒng lóng lèi 恐龙类 • lèi bí jū 类鼻疽 • lèi bí jū dān xì bāo 类鼻疽单细胞 • lèi bǐ 类比 • lèi bǐ cè lüè 类比策略 • lèi bié 类别 • lèi dì xíng xīng 类地行星 • lèi dú sù 类毒素 • lèi fēng shī yīn zǐ 类风湿因子 • lèi gù chún 类固醇 • lèi jīn shǔ 类金属 • lèi jīng shén fēn liè xíng rén gé wéi cháng 类精神分裂型人格违常 • lèi mù 类目 • lèi mù xíng xīng 类木行星 • lèi qì guān 类器官 • lèi qiú miàn 类球面 • lèi rén yuán 类人猿 • lèi shū 类书 • lèi shǔ cí diǎn 类属词典 • lèi sì 类似 • lèi sì diǎn 类似点 • lèi tuī 类推 • lèi xīng tǐ 类星体 • lèi xíng 类型 • lèi yǔ cí diǎn 类语辞典 • liǎng qī lèi 两栖类 • liǎng shēng lèi 两生类 • líng māo lèi 灵猫类 • líng zhǎng lèi 灵长类 • lìng lèi 另类 • lìng lèi yī liáo 另类医疗 • má lèi 麻类 • mén lèi 门类 • miàn lèi 面类 • niǎo lèi 鸟类 • niǎo lèi xué 鸟类学 • niè chǐ lèi 啮齿类 • ǒu tí lèi 偶蹄类 • pá chóng lèi 爬虫类 • pá xíng lèi 爬行类 • pí zhì lèi gù chún 皮质类固醇 • pǐn lèi 品类 • píng jià fēn lèi 评价分类 • qín lèi 禽类 • qiú lèi 球类 • què lèi 雀类 • rén lèi 人类 • rén lèi jī yīn zǔ jì huà 人类基因组计划 • rén lèi miǎn yì quē xiàn bìng dú 人类免疫缺陷病毒 • rén lèi qǐ yuán 人类起源 • rén lèi rǔ tū bìng dú 人类乳突病毒 • rén lèi xué 人类学 • rén lèi xué jiā 人类学家 • ròu lèi 肉类 • ruǎn gǔ yú lèi 软骨鱼类 • Shēng lèi 声类 • shēng lèi xì tǒng 声类系统 • shí ròu lèi 食肉类 • shì xìng lèi 示性类 • shòu jiǎo lèi kǒng lóng 兽脚类恐龙 • shòu lèi 兽类 • shuāng ké lèi 双壳类 • tāng lèi 汤类 • táng lèi 糖类 • táng lèi 醣类 • tóng lèi 同类 • tóng lèi chǎn pǐn 同类产品 • tóng lèi xiāng shí 同类相食 • tóng lèi xiāng xī 同类相吸 • tóng yú lèi 同余类 • tóu suǒ lèi 头索类 • wù yǐ lèi jù 物以类聚 • wù yǐ lèi jù , rén yǐ qún fēn 物以类聚,人以群分 • xiāng lèi 相类 • xīn xīn rén lèi 新新人类 • xū wěi lèi zhēn 虚伪类真 • yà lèi 亚类 • yán pí zhì lèi gù chún 盐皮质类固醇 • yàn wù rén lèi zhě 厌恶人类者 • yī lèi 一类 • yī lèi bǎo hù dòng wù 一类保护动物 • yǐ cǐ lèi tuī 以此类推 • yǒu dài lèi 有袋类 • yǒu jī lín suān zhǐ lèi 有机磷酸酯类 • yǒu jiào wú lèi 有教无类 • Yǒu jiào wú lèi fǎ 有教无类法 • yú lèi 鱼类 • yú lèi xué 鱼类学 • yǔ yì fēn lèi 语义分类 • zāo chǐ lèi pá chóng 糟齿类爬虫 • zǎo lèi 藻类 • zhè lèi 这类 • zhī lèi 之类 • zhī zhū lèi 蜘蛛类 • Zhōng guó Niǎo lèi Xué huì 中国鸟类学会 • zhǒng lèi 种类 • zhū rú cǐ lèi 诸如此类 • zú lèi 族类 • zǔ niǎo lèi 祖鸟类