Có 1 kết quả:

xiān ㄒㄧㄢ
Âm Quan thoại: xiān ㄒㄧㄢ
Tổng nét: 9
Bộ: mǐ 米 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: FDU (火木山)
Unicode: U+7C7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiên
Âm Nôm: tiên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): うるち (uruchi)
Âm Quảng Đông: sin1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

xiān ㄒㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lúa ba trăng ta (một thứ lúa chín sớm, không có nhựa dính)

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tiên” .
2. Giản thể của chữ .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tiên .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tiên .

Từ điển Trung-Anh

(1) long-grained rice
(2) same as

Từ ghép 4