Có 1 kết quả:

ㄗˇ
Âm Pinyin: ㄗˇ
Tổng nét: 9
Bộ: mǐ 米 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ丨一
Thương Hiệt: FDND (火木弓木)
Unicode: U+7C7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tử
Âm Nôm: tử
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 2

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hạt giống

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hạt giống. ◎Như: “đạo tử” 稻籽 hạt giống lúa.

Từ điển Thiều Chửu

① Hạt giống.

Từ điển Trần Văn Chánh

Hạt giống, hạt: 棉籽兒 Hạt bông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hạt giống của cây.

Từ điển Trung-Anh

seeds

Từ ghép 12