Có 1 kết quả:
zǐ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hạt giống
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Hạt giống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hạt giống của cây.
Từ điển Trung-Anh
seeds
Từ ghép 12
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 12