Có 1 kết quả:
zǐ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hạt giống
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hạt giống. ◎Như: “đạo tử” 稻籽 hạt giống lúa.
Từ điển Thiều Chửu
① Hạt giống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hạt giống, hạt: 棉籽兒 Hạt bông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hạt giống của cây.
Từ điển Trung-Anh
seeds
Từ ghép 12