Có 1 kết quả:

zhàng ㄓㄤˋ
Âm Pinyin: zhàng ㄓㄤˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mǐ 米 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: FDJK (火木十大)
Unicode: U+7C80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

zhàng ㄓㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

decameter (old)