Có 1 kết quả:

qiān ㄑㄧㄢ
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Tổng nét: 9
Bộ: mǐ 米 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ一丨
Thương Hiệt: FDHJ (火木竹十)
Unicode: U+7C81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): キロメートル (kiromētoru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

qiān ㄑㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

kilometer