Có 1 kết quả:

ㄅㄧˇ
Âm Pinyin: ㄅㄧˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mǐ 米 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一フノフ
Thương Hiệt: FDPP (火木心心)
Unicode: U+7C83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bỉ, chuỷ, tỷ
Âm Nôm: bỉ, tẻ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): しな (shina), しいな (shiina)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄅㄧˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. hạt lúa lép
2. làm nhơ bẩn

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “bỉ” 秕.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ bỉ 秕.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 秕 (bộ 禾).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chử Bỉ 秕.

Từ điển Trung-Anh

variant of 秕[bi3]