Có 3 kết quả:
gēng ㄍㄥ • jīng ㄐㄧㄥ • kāng ㄎㄤ
Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ, jīng ㄐㄧㄥ, kāng ㄎㄤ
Tổng nét: 10
Bộ: mǐ 米 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米亢
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ
Thương Hiệt: FDYHN (火木卜竹弓)
Unicode: U+7C87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mǐ 米 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米亢
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ
Thương Hiệt: FDYHN (火木卜竹弓)
Unicode: U+7C87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lúa tám cánh ta
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ canh 秔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 秔 (bộ 禾).
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “canh” 秔.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 糠[kang1]