Có 1 kết quả:

fěn ㄈㄣˇ
Âm Pinyin: fěn ㄈㄣˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mǐ 米 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
Thương Hiệt: FDCSH (火木金尸竹)
Unicode: U+7C89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phấn
Âm Nôm: phấn
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): デシメートル (deshimētoru), こ (ko), こな (kona)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan2

Tự hình 4

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

fěn ㄈㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bột, phấn
2. son phấn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bột xoa mặt, đàn bà dùng để trang sức. ◎Như: “phấn hương” 粉香 bột thoa mặt và dầu thơm, “chi phấn” 脂粉 phấn sáp.
2. (Danh) Bột, vật tán nhỏ. ◎Như: “hoa phấn” 花粉 phấn hoa, “miến phấn” 麵粉 bột mì, “hồ tiêu phấn” 胡椒粉 bột tiêu, “tẩy y phấn” 洗衣粉 bột giặt quần áo.
3. (Danh) Bún, miến, ... ◎Như: “nhục mạt sao phấn” 肉末炒粉 thịt băm xào miến.
4. (Động) Bôi, xoa, sức. ◎Như: “phấn loát” 粉刷 quét vôi, “phấn sức” 粉飾 tô điểm bề ngoài (nghĩa bóng: che đậy, giấu giếm).
5. (Động) Tan vụn. ◎Như: “phấn thân toái cốt” 粉身碎骨 nát thịt tan xương.
6. (Tính) Trắng. ◎Như: “phấn điệp nhi” 粉蝶兒 bướm trắng.
7. (Tính) Bỉ ổi, dâm ô (tiếng địa phương, bắc Trung Quốc). ◎Như: “phấn khúc” 粉曲 bài hát dâm uế.

Từ điển Thiều Chửu

① Bột gạo, phấn gạo. Phàm vật gì tán nhỏ đều gọi là phấn cả.
② Tan nhỏ, như phấn cốt 粉骨 tan xương.
③ Phấn xoa, đàn bà dùng để trang sức.
④ Phấn sức, làm sự gì không cần sự thực mà chỉ vụ về bề ngoài gọi là phấn sức 粉飾.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bột:麵粉 Bột mì; 奶粉 Sữa bột; 花粉 Phấn hoa;
② Phấn: 脂粉 Phấn sáp;脂涂抹粉 Đánh phấn tô son;
③ (đph) Quét vôi: 墻剛粉過 Tường mới quét vôi;
④ Màu trắng: 粉蝶 Bươm bướm trắng;
⑤ 粉色 Màu hồng; 粉牡丹 Hoa mẫu đơn hồng; 這塊綢子是粉的 Tấm lụa này màu hồng;
⑥ Bún, bánh phở, miến: 肉末炒粉 Thịt băm xào miến.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chất bột, tức vật nghiền thật nhỏ — Thứ bột trắng, hoặc có các màu khác, dùng để thoa lên mặt cho đẹp. Đoạn trường tân thanh có câu: » Chung lưng mở một ngôi hàng, quanh năm buôn phấn bán hương đã lề « — Thoa phấn. Đánh phấn ( công việc trang điểm của đàn bà ) — Nghiền thành bột — Kí hiệu độ dài, tức một Décimètre( 1/10 thước tây ).

Từ điển Trung-Anh

(1) powder
(2) cosmetic face powder
(3) food prepared from starch
(4) noodles or pasta made from any kind of flour
(5) whitewash
(6) white
(7) pink

Từ ghép 182

bái fěn 白粉bái fěn bìng 白粉病bèi fěn 焙粉cháng fěn 肠粉cháng fěn 腸粉chuán fěn 传粉chuán fěn 傳粉dī jīn miàn fěn 低筋面粉dī jīn miàn fěn 低筋麵粉diàn fěn 淀粉diàn fěn 澱粉diàn fěn méi 淀粉酶diàn fěn méi 澱粉酶diào fěn 掉粉dōng fěn 冬粉dú nǎi fěn 毒奶粉fā fěn 发粉fā fěn 發粉féi tián fěn 肥田粉fěn bǎn 粉板fěn bǐ 粉笔fěn bǐ 粉筆fěn bǐng 粉餅fěn bǐng 粉饼fěn chē 粉車fěn chē 粉车fěn chén 粉塵fěn chén 粉尘fěn cì 粉刺fěn dài 粉黛fěn dǐ 粉底fěn hóng 粉紅fěn hóng 粉红fěn hóng fù lǐng què 粉紅腹嶺雀fěn hóng fù lǐng què 粉红腹岭雀fěn hóng liáng niǎo 粉紅椋鳥fěn hóng liáng niǎo 粉红椋鸟fěn hóng sè 粉紅色fěn hóng sè 粉红色fěn hóng shān jiāo niǎo 粉紅山椒鳥fěn hóng shān jiāo niǎo 粉红山椒鸟fěn hóng xiōng liù 粉紅胸鷚fěn hóng xiōng liù 粉红胸鹨fěn hóng yàn ōu 粉紅燕鷗fěn hóng yàn ōu 粉红燕鸥fěn lǐng 粉領fěn lǐng 粉领fěn mò 粉末fěn mò dēng chǎng 粉墨登场fěn mò dēng chǎng 粉墨登場fěn pū 粉扑fěn pū 粉撲fěn qiàn 粉芡fěn qiáng 粉墙fěn qiáng 粉牆fěn sè 粉色fěn shā shí 粉砂石fěn shā yán 粉砂岩fěn shēn suì gǔ 粉身碎骨fěn shì 粉飾fěn shì 粉饰fěn shì tài píng 粉飾太平fěn shì tài píng 粉饰太平fěn shuā 粉刷fěn sī 粉丝fěn sī 粉絲fěn suì 粉碎fěn suì jī 粉碎机fěn suì jī 粉碎機fěn tiáo 粉条fěn tiáo 粉條fěn tóu 粉头fěn tóu 粉頭fěn tǔ 粉土fěn yàn 粉艳fěn yàn 粉艷fěn zhuǎn hēi 粉轉黑fěn zhuǎn hēi 粉转黑fū fěn 敷粉gā lí fěn 咖喱粉gān fěn 乾粉gān fěn 干粉gāo jīn miàn fěn 高筋面粉gāo jīn miàn fěn 高筋麵粉gé fěn 葛粉gǔ fěn 骨粉guǒ fěn 果粉hé fěn 河粉hēi fěn 黑粉hóng fěn 紅粉hóng fěn 红粉hóng là jiāo fěn 紅辣椒粉hóng là jiāo fěn 红辣椒粉hú jiāo fěn 胡椒粉hù fěn 互粉huā fěn 花粉huā fěn guò mǐn 花粉过敏huā fěn guò mǐn 花粉過敏huā fěn rè 花粉热huā fěn rè 花粉熱huā fěn zhèng 花粉症jī fěn 齏粉jī fěn 齑粉jí shì fěn 吉士粉jiāng shǐ fěn 僵尸粉jiāng shǐ fěn 殭屍粉jīn cōng fěn 金葱粉jīn cōng fěn 金蔥粉K fěn K粉liáng fěn 凉粉liáng fěn 涼粉lín huī fěn 磷灰粉lù zhuǎn fěn 路轉粉lù zhuǎn fěn 路转粉luó sī fěn 螺丝粉luó sī fěn 螺絲粉luó xuán fěn 螺旋粉mǐ fěn 米粉mǐ fěn ròu 米粉肉miàn fěn 面粉miàn fěn 麵粉mǔ rǔ huà nǎi fěn 母乳化奶粉mù shǔ diàn fěn 木薯淀粉mù shǔ diàn fěn 木薯澱粉nǎi fěn 奶粉nǎo cán fěn 脑残粉nǎo cán fěn 腦殘粉nuò mǐ fěn 糯米粉pào dǎ fěn 泡打粉qiàn fěn 芡粉sǎn fěn 散粉shēng fěn 生粉shēng fěn shuǐ 生粉水shí fěn 石粉shòu fěn 授粉shuǎng shēn fěn 爽身粉sū dá fěn 苏打粉sū dá fěn 蘇打粉tǎ tǎ fěn 塔塔粉tài bái fěn 太白粉tàn fěn 碳粉táng fěn 糖粉táo sāi fěn liǎn 桃腮粉脸táo sāi fěn liǎn 桃腮粉臉tiě gǎn fěn sī 鐵桿粉絲tiě gǎn fěn sī 铁杆粉丝tōng xīn fěn 通心粉tú zhī mǒ fěn 塗脂抹粉tú zhī mǒ fěn 涂脂抹粉wǔ xiāng fěn 五香粉xǐ fà fěn 洗发粉xǐ fà fěn 洗髮粉xǐ yī fěn 洗衣粉xì fěn 細粉xì fěn 细粉xiāng fěn 香粉xiǎo fěn 小粉xiǎo fěn hóng 小粉紅xiǎo fěn hóng 小粉红xiè fěn 蟹粉yá fěn 牙粉yān huā fěn dài 烟花粉黛yān huā fěn dài 煙花粉黛yáng fěn 洋粉yīng zuǐ dòu miàn fěn 鷹嘴豆麵粉yīng zuǐ dòu miàn fěn 鹰嘴豆面粉yú fěn 魚粉yú fěn 鱼粉yù mǐ diàn fěn 玉米淀粉yù mǐ diàn fěn 玉米澱粉yù mǐ fěn 玉米粉zēng zhòng fěn 增重粉zhēng cū mài fěn 蒸粗麥粉zhēng cū mài fěn 蒸粗麦粉zhī fěn 脂粉zhī fěn qì 脂粉气zhī fěn qì 脂粉氣zhōng jīn miàn fěn 中筋面粉zhōng jīn miàn fěn 中筋麵粉zhū fěn 朱粉zuān fěn 鑽粉zuān fěn 钻粉