Có 1 kết quả:
fěn ㄈㄣˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mǐ 米 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰米分
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
Thương Hiệt: FDCSH (火木金尸竹)
Unicode: U+7C89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phấn
Âm Nôm: phấn
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): デシメートル (deshimētoru), こ (ko), こな (kona)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: fan2
Âm Nôm: phấn
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): デシメートル (deshimētoru), こ (ko), こな (kona)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: fan2
Tự hình 4
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch mẫu đơn - 白牡丹 (Vi Trang)
• Dương liễu chi từ kỳ 1 - 楊柳枝詞其一 (Diêu Hợp)
• Đề cúc hoa đồ - 題菊花圖 (Đường Dần)
• Hoạ trúc ca - 畫竹歌 (Bạch Cư Dị)
• Ký đề Trường Can mỹ nhân Triệu Chiêu Dương chi tác - 寄題長乾美人趙昭陽之作 (Thẩm Minh Thần)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Quan vũ ca - 觀舞歌 (Từ Trinh Khanh)
• Thiên hoa phấn - 天花粉 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Thuỷ long ngâm - Hoài hà chu trung dạ văn cung nhân cầm thanh - 水龍吟-淮河舟中夜聞宮人琴聲 (Uông Nguyên Lượng)
• Yến Tử lâu kỳ 3 - 燕子樓其三 (Bạch Cư Dị)
• Dương liễu chi từ kỳ 1 - 楊柳枝詞其一 (Diêu Hợp)
• Đề cúc hoa đồ - 題菊花圖 (Đường Dần)
• Hoạ trúc ca - 畫竹歌 (Bạch Cư Dị)
• Ký đề Trường Can mỹ nhân Triệu Chiêu Dương chi tác - 寄題長乾美人趙昭陽之作 (Thẩm Minh Thần)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Quan vũ ca - 觀舞歌 (Từ Trinh Khanh)
• Thiên hoa phấn - 天花粉 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Thuỷ long ngâm - Hoài hà chu trung dạ văn cung nhân cầm thanh - 水龍吟-淮河舟中夜聞宮人琴聲 (Uông Nguyên Lượng)
• Yến Tử lâu kỳ 3 - 燕子樓其三 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bột, phấn
2. son phấn
2. son phấn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bột xoa mặt, đàn bà dùng để trang sức. ◎Như: “phấn hương” 粉香 bột thoa mặt và dầu thơm, “chi phấn” 脂粉 phấn sáp.
2. (Danh) Bột, vật tán nhỏ. ◎Như: “hoa phấn” 花粉 phấn hoa, “miến phấn” 麵粉 bột mì, “hồ tiêu phấn” 胡椒粉 bột tiêu, “tẩy y phấn” 洗衣粉 bột giặt quần áo.
3. (Danh) Bún, miến, ... ◎Như: “nhục mạt sao phấn” 肉末炒粉 thịt băm xào miến.
4. (Động) Bôi, xoa, sức. ◎Như: “phấn loát” 粉刷 quét vôi, “phấn sức” 粉飾 tô điểm bề ngoài (nghĩa bóng: che đậy, giấu giếm).
5. (Động) Tan vụn. ◎Như: “phấn thân toái cốt” 粉身碎骨 nát thịt tan xương.
6. (Tính) Trắng. ◎Như: “phấn điệp nhi” 粉蝶兒 bướm trắng.
7. (Tính) Bỉ ổi, dâm ô (tiếng địa phương, bắc Trung Quốc). ◎Như: “phấn khúc” 粉曲 bài hát dâm uế.
2. (Danh) Bột, vật tán nhỏ. ◎Như: “hoa phấn” 花粉 phấn hoa, “miến phấn” 麵粉 bột mì, “hồ tiêu phấn” 胡椒粉 bột tiêu, “tẩy y phấn” 洗衣粉 bột giặt quần áo.
3. (Danh) Bún, miến, ... ◎Như: “nhục mạt sao phấn” 肉末炒粉 thịt băm xào miến.
4. (Động) Bôi, xoa, sức. ◎Như: “phấn loát” 粉刷 quét vôi, “phấn sức” 粉飾 tô điểm bề ngoài (nghĩa bóng: che đậy, giấu giếm).
5. (Động) Tan vụn. ◎Như: “phấn thân toái cốt” 粉身碎骨 nát thịt tan xương.
6. (Tính) Trắng. ◎Như: “phấn điệp nhi” 粉蝶兒 bướm trắng.
7. (Tính) Bỉ ổi, dâm ô (tiếng địa phương, bắc Trung Quốc). ◎Như: “phấn khúc” 粉曲 bài hát dâm uế.
Từ điển Thiều Chửu
① Bột gạo, phấn gạo. Phàm vật gì tán nhỏ đều gọi là phấn cả.
② Tan nhỏ, như phấn cốt 粉骨 tan xương.
③ Phấn xoa, đàn bà dùng để trang sức.
④ Phấn sức, làm sự gì không cần sự thực mà chỉ vụ về bề ngoài gọi là phấn sức 粉飾.
② Tan nhỏ, như phấn cốt 粉骨 tan xương.
③ Phấn xoa, đàn bà dùng để trang sức.
④ Phấn sức, làm sự gì không cần sự thực mà chỉ vụ về bề ngoài gọi là phấn sức 粉飾.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bột:麵粉 Bột mì; 奶粉 Sữa bột; 花粉 Phấn hoa;
② Phấn: 脂粉 Phấn sáp;脂涂抹粉 Đánh phấn tô son;
③ (đph) Quét vôi: 墻剛粉過 Tường mới quét vôi;
④ Màu trắng: 粉蝶 Bươm bướm trắng;
⑤ 粉色 Màu hồng; 粉牡丹 Hoa mẫu đơn hồng; 這塊綢子是粉的 Tấm lụa này màu hồng;
⑥ Bún, bánh phở, miến: 肉末炒粉 Thịt băm xào miến.
② Phấn: 脂粉 Phấn sáp;脂涂抹粉 Đánh phấn tô son;
③ (đph) Quét vôi: 墻剛粉過 Tường mới quét vôi;
④ Màu trắng: 粉蝶 Bươm bướm trắng;
⑤ 粉色 Màu hồng; 粉牡丹 Hoa mẫu đơn hồng; 這塊綢子是粉的 Tấm lụa này màu hồng;
⑥ Bún, bánh phở, miến: 肉末炒粉 Thịt băm xào miến.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chất bột, tức vật nghiền thật nhỏ — Thứ bột trắng, hoặc có các màu khác, dùng để thoa lên mặt cho đẹp. Đoạn trường tân thanh có câu: » Chung lưng mở một ngôi hàng, quanh năm buôn phấn bán hương đã lề « — Thoa phấn. Đánh phấn ( công việc trang điểm của đàn bà ) — Nghiền thành bột — Kí hiệu độ dài, tức một Décimètre( 1/10 thước tây ).
Từ điển Trung-Anh
(1) powder
(2) cosmetic face powder
(3) food prepared from starch
(4) noodles or pasta made from any kind of flour
(5) whitewash
(6) white
(7) pink
(2) cosmetic face powder
(3) food prepared from starch
(4) noodles or pasta made from any kind of flour
(5) whitewash
(6) white
(7) pink
Từ ghép 182
bái fěn 白粉 • bái fěn bìng 白粉病 • bèi fěn 焙粉 • cháng fěn 肠粉 • cháng fěn 腸粉 • chuán fěn 传粉 • chuán fěn 傳粉 • dī jīn miàn fěn 低筋面粉 • dī jīn miàn fěn 低筋麵粉 • diàn fěn 淀粉 • diàn fěn 澱粉 • diàn fěn méi 淀粉酶 • diàn fěn méi 澱粉酶 • diào fěn 掉粉 • dōng fěn 冬粉 • dú nǎi fěn 毒奶粉 • fā fěn 发粉 • fā fěn 發粉 • féi tián fěn 肥田粉 • fěn bǎn 粉板 • fěn bǐ 粉笔 • fěn bǐ 粉筆 • fěn bǐng 粉餅 • fěn bǐng 粉饼 • fěn chē 粉車 • fěn chē 粉车 • fěn chén 粉塵 • fěn chén 粉尘 • fěn cì 粉刺 • fěn dài 粉黛 • fěn dǐ 粉底 • fěn hóng 粉紅 • fěn hóng 粉红 • fěn hóng fù lǐng què 粉紅腹嶺雀 • fěn hóng fù lǐng què 粉红腹岭雀 • fěn hóng liáng niǎo 粉紅椋鳥 • fěn hóng liáng niǎo 粉红椋鸟 • fěn hóng sè 粉紅色 • fěn hóng sè 粉红色 • fěn hóng shān jiāo niǎo 粉紅山椒鳥 • fěn hóng shān jiāo niǎo 粉红山椒鸟 • fěn hóng xiōng liù 粉紅胸鷚 • fěn hóng xiōng liù 粉红胸鹨 • fěn hóng yàn ōu 粉紅燕鷗 • fěn hóng yàn ōu 粉红燕鸥 • fěn lǐng 粉領 • fěn lǐng 粉领 • fěn mò 粉末 • fěn mò dēng chǎng 粉墨登场 • fěn mò dēng chǎng 粉墨登場 • fěn pū 粉扑 • fěn pū 粉撲 • fěn qiàn 粉芡 • fěn qiáng 粉墙 • fěn qiáng 粉牆 • fěn sè 粉色 • fěn shā shí 粉砂石 • fěn shā yán 粉砂岩 • fěn shēn suì gǔ 粉身碎骨 • fěn shì 粉飾 • fěn shì 粉饰 • fěn shì tài píng 粉飾太平 • fěn shì tài píng 粉饰太平 • fěn shuā 粉刷 • fěn sī 粉丝 • fěn sī 粉絲 • fěn suì 粉碎 • fěn suì jī 粉碎机 • fěn suì jī 粉碎機 • fěn tiáo 粉条 • fěn tiáo 粉條 • fěn tóu 粉头 • fěn tóu 粉頭 • fěn tǔ 粉土 • fěn yàn 粉艳 • fěn yàn 粉艷 • fěn zhuǎn hēi 粉轉黑 • fěn zhuǎn hēi 粉转黑 • fū fěn 敷粉 • gā lí fěn 咖喱粉 • gān fěn 乾粉 • gān fěn 干粉 • gāo jīn miàn fěn 高筋面粉 • gāo jīn miàn fěn 高筋麵粉 • gé fěn 葛粉 • gǔ fěn 骨粉 • guǒ fěn 果粉 • hé fěn 河粉 • hēi fěn 黑粉 • hóng fěn 紅粉 • hóng fěn 红粉 • hóng là jiāo fěn 紅辣椒粉 • hóng là jiāo fěn 红辣椒粉 • hú jiāo fěn 胡椒粉 • hù fěn 互粉 • huā fěn 花粉 • huā fěn guò mǐn 花粉过敏 • huā fěn guò mǐn 花粉過敏 • huā fěn rè 花粉热 • huā fěn rè 花粉熱 • huā fěn zhèng 花粉症 • jī fěn 齏粉 • jī fěn 齑粉 • jí shì fěn 吉士粉 • jiāng shǐ fěn 僵尸粉 • jiāng shǐ fěn 殭屍粉 • jīn cōng fěn 金葱粉 • jīn cōng fěn 金蔥粉 • K fěn K粉 • liáng fěn 凉粉 • liáng fěn 涼粉 • lín huī fěn 磷灰粉 • lù zhuǎn fěn 路轉粉 • lù zhuǎn fěn 路转粉 • luó sī fěn 螺丝粉 • luó sī fěn 螺絲粉 • luó xuán fěn 螺旋粉 • mǐ fěn 米粉 • mǐ fěn ròu 米粉肉 • miàn fěn 面粉 • miàn fěn 麵粉 • mǔ rǔ huà nǎi fěn 母乳化奶粉 • mù shǔ diàn fěn 木薯淀粉 • mù shǔ diàn fěn 木薯澱粉 • nǎi fěn 奶粉 • nǎo cán fěn 脑残粉 • nǎo cán fěn 腦殘粉 • nuò mǐ fěn 糯米粉 • pào dǎ fěn 泡打粉 • qiàn fěn 芡粉 • sǎn fěn 散粉 • shēng fěn 生粉 • shēng fěn shuǐ 生粉水 • shí fěn 石粉 • shòu fěn 授粉 • shuǎng shēn fěn 爽身粉 • sū dá fěn 苏打粉 • sū dá fěn 蘇打粉 • tǎ tǎ fěn 塔塔粉 • tài bái fěn 太白粉 • tàn fěn 碳粉 • táng fěn 糖粉 • táo sāi fěn liǎn 桃腮粉脸 • táo sāi fěn liǎn 桃腮粉臉 • tiě gǎn fěn sī 鐵桿粉絲 • tiě gǎn fěn sī 铁杆粉丝 • tōng xīn fěn 通心粉 • tú zhī mǒ fěn 塗脂抹粉 • tú zhī mǒ fěn 涂脂抹粉 • wǔ xiāng fěn 五香粉 • xǐ fà fěn 洗发粉 • xǐ fà fěn 洗髮粉 • xǐ yī fěn 洗衣粉 • xì fěn 細粉 • xì fěn 细粉 • xiāng fěn 香粉 • xiǎo fěn 小粉 • xiǎo fěn hóng 小粉紅 • xiǎo fěn hóng 小粉红 • xiè fěn 蟹粉 • yá fěn 牙粉 • yān huā fěn dài 烟花粉黛 • yān huā fěn dài 煙花粉黛 • yáng fěn 洋粉 • yīng zuǐ dòu miàn fěn 鷹嘴豆麵粉 • yīng zuǐ dòu miàn fěn 鹰嘴豆面粉 • yú fěn 魚粉 • yú fěn 鱼粉 • yù mǐ diàn fěn 玉米淀粉 • yù mǐ diàn fěn 玉米澱粉 • yù mǐ fěn 玉米粉 • zēng zhòng fěn 增重粉 • zhēng cū mài fěn 蒸粗麥粉 • zhēng cū mài fěn 蒸粗麦粉 • zhī fěn 脂粉 • zhī fěn qì 脂粉气 • zhī fěn qì 脂粉氣 • zhōng jīn miàn fěn 中筋面粉 • zhōng jīn miàn fěn 中筋麵粉 • zhū fěn 朱粉 • zuān fěn 鑽粉 • zuān fěn 钻粉