Có 1 kết quả:

fěn sī ㄈㄣˇ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bean vermicelli
(2) mung bean starch noodles
(3) Chinese vermicelli
(4) cellophane noodles
(5) CL:把[ba3]
(6) fan (loanword)
(7) enthusiast for sb or sth

Bình luận 0